Giới Thiệu
Xe đông lạnh suzuki 450Kg – Suzuki Carry được mệnh danh là xe tải nhẹ hàng đầu, bán chạy nhất trong 20 năm qua với kiểu dáng thiết kế sang trọng, đẹp mắt, mang đậm dấu ấn Nhật Bản. Xe còn được trang bị động cơ mạnh mẽ, hệ thống phun xăng điện tử đạt tiêu chuẩn khí thải EURO IV giúp tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.

Ngoại Thất xe đông lạnh Suzuki 450Kg – Suzuki Carry
Xe đông lạnh Suzuki 450Kg thiết kế bắt mắt. Khung gầm chắc chắn, công nghệ hàn tiên tiến được xử lý qua dây chuyền sơn điện ly cực âm không lo rỉ sét.
Đèn pha thiết kế hình vuông mạnh mẽ, cực sáng, kết hợp hai đèn sương mù phía dưới càng tăng cường thêm khả năng chiếu sáng vào đêm tối hoặc thời tiết sương mù dày đặc.

Gương chiếu hậu đẹp mắt, chăc chắn. góc quan sát rộng, mặt gương điều chỉnh bên trong như xe du lịch.

Nội Thất
Nội thất xe rất rộng, thoáng, sang trọng, tiện nghi như xe du lịch với ghế lái tùy chỉnh được bọc da, điều hòa hai chiều ( lắp theo yêu cầu), thiết bị giải trí kết nối đài Radio/AM/FM. Hộp chưa đồ rộng rãi, sử dụng thuận tiện trong tầm tay. Chắc chắn chiếc xe đông lạnh Suzuki 450Kg này sẽ mang lại cảm giá lái thoải mái cho các bác tài

Đồng hồ Taplo thiết kế rõ nét, tinh xảo, hiện thị đầy đủ các thông tin cần thiết giúp người lái làm chủ chiếc xe của mình.

Động cơ
Xe đông lạnh Suzuki 450Kg sử dụng động cơ F10A 4 xi lanh thẳng hàng. Phun xăng điện tử với cấu hình động cơ đặt giữa với hành trình piston dài, giúp cho momen xoắn cực đại đến sớm. Mang lại sức mạnh vô cùng đáng nể. Kết hợp với hộp số 5 số tiến 01 số lùi giúp xe vận hành êm ái và khoẻ mạnh, sẵn sàng chở bắt cứ loại mặt hàng nặng nào.

Thông số kĩ thuật xe đông lạnh Suzuki 450Kg
Nhãn hiệu xe | SUZUKI SK410K |
Trọng lượng bản thân | 1000 kg |
Tải trọng cho phép chở | 350 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 1450 kg |
Số người cho phép chở | 2 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 3280 x 1400 x 2090 mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 1795 x 1270 x 1210 mm |
Nhãn hiệu động cơ | F10A-ID |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích | 970 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 31 kW/ 5500 v/ph |
Lốp trước / sau | 5.00 – 12 /5.00 – 12 |
Reviews
There are no reviews yet.